Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
common shares


noun
stock other than preferred stock;
entitles the owner to a share of the corporation's profits and a share of the voting power in shareholder elections
- over 40 million Americans invest in common stocks
Syn:
common stock, ordinary shares
Hypernyms:
stock
Hyponyms:
blue chip, blue-chip stock, classified stock, stock of record


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.